Tỷ lệ nội địa hóa của Việt Nam hiện mới chỉ ở mức 36% và tỷ lệ sử dụng linh kiện nội địa thấp. Hiện cả nước chỉ có khoảng 500 doanh nghiệp tham gia sản xuất công nghiệp phụ trợ, chiếm khoảng 0,2% trong tổng số khoảng 1 triệu doanh nghiệp. Đây là những con số thấp khi so sánh với các nước Đông Nam Á khác. Do đó, các ngành công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam còn rất nhiều tiềm năng do lĩnh vực sản xuất đang phát triển và đà tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, Vietnam Briefing đánh giá.
Môi trường thuận lợi cho công nghiệp phụ trợ Việt Nam
Trong bối cảnh hiện tại, các công ty đa quốc gia ngày càng có nhu cầu đa dạng hóa chuỗi cung ứng để giảm sự phụ thuộc vào một vài khu vực cụ thể và để giảm chi phí. Đối với các nhà đầu tư nước ngoài muốn tìm kiếm cơ hội tại Việt Nam, điều cần thiết là phải nhận ra vai trò then chốt của ngành công nghiệp phụ trợ trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế của đất nước theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Những ngành này không chỉ thúc đẩy năng suất lao động, năng lực cạnh tranh và tạo ra giá trị mà còn tăng cường sự đóng góp của khu vực chế biến, chế tạo vào nền kinh tế chung.
Nhận thức được tầm quan trọng của các ngành công nghiệp phụ trợ, chính phủ Việt Nam đầu năm 2017 đã thông qua Chương trình Phát triển Công nghiệp Hỗ trợ từ năm 2016 đến năm 2025 nhằm mục đích nâng cao tỷ lệ sản xuất trong nước trong các lĩnh vực sản xuất chính như ô tô, dệt may, giày dép và điện tử.
Đối với các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Việt Nam, điều cần thiết là phải nhận ra vai trò then chốt của ngành công nghiệp hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế của đất nước theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Những ngành này không chỉ thúc đẩy năng suất lao động, năng lực cạnh tranh và tạo ra giá trị mà còn khuếch đại đóng góp của khu vực chế biến, chế tạo vào nền kinh tế lớn hơn.
Các ngành công nghiệp hỗ trợ ở Việt Nam cho tới nay đã thu hút một tỷ lệ đáng kể vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào các khu công nghiệp (KCN) ở tỉnh, thành phía Nam. Năm 2021, các KCN địa phương đã thu hút được 1,1 tỷ USD vốn và dự án đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ và sản xuất.
Với nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương, Việt Nam đã tạo dựng được một môi trường thương mại thuận lợi cho dòng vốn FDI khi các nhà đầu tư nước ngoài muốn nhận được ưu đãi thuế quan để giảm chi phí.
Theo Vietnam Briefing, đến năm 2030, các sản phẩm của ngành công nghiệp hỗ trợ dự kiến đáp ứng 70% nhu cầu và chiếm khoảng 14% giá trị sản xuất công nghiệp của Việt Nam. Dự kiến sẽ có khoảng 2.000 công ty có khả năng cung cấp trực tiếp linh kiện, thiết bị cho các nhà lắp ráp và các tập đoàn đa quốc gia vào năm 2030. Để phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, Việt Nam đã thông qua Nghị quyết 115/NQ-CP thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ giai đoạn 2020-2030. Theo đó, phát triển công nghiệp hỗ trợ tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp điện tử, ngành kỹ thuật cơ khí, công nghiệp công nghệ cao và ngành công nghiệp ô tô.
Triển vọng của các ngành công nghiệp hỗ trợ trọng điểm
Đối với ngành kỹ thuật cơ khí, theo Hiệp hội Doanh nghiệp Cơ khí Việt Nam, ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam sẽ đạt giá trị khoảng 310 tỷ USD cho đến năm 2030. Trong bối cảnh Việt Nam tham gia vào một số FTA mới và xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia, đây được xem là tiềm năng phát triển đầy hứa hẹn cho ngành cơ khí Việt Nam trong những năm tới.
Về mặt chính sách, Bộ Công Thương cũng đang tiếp tục kiện toàn, nâng cao hiệu quả hoạt động của hai trung tâm kỹ thuật hỗ trợ tăng trưởng công nghiệp phía Bắc và phía Nam. Các trung tâm này đang tích cực hợp tác với các công ty quốc tế tại Việt Nam như Toyota, Mitsubishi và Canon để xác định những nhà cung cấp tiềm năng tham gia vào chuỗi giá trị của các tập đoàn này.
Về thiết bị điện tử, vượt lên nhiều khó khăn trong đại dịch Covid-19, thị trường điện tử điện máy vẫn ghi nhận nhiều doanh nghiệp lớn trong ngành tiếp tục đầu tư hoặc mở rộng sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh phía Bắc như Bắc Ninh, Hải Phòng, Bắc Giang, Thanh Hóa , và Đà Nẵng. Samsung đã đầu tư hơn 17,5 tỷ USD vào Việt Nam, chiếm hơn 20% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam thông qua các sản phẩm chủ lực là điện thoại cao cấp và linh kiện điện tử.
Chính phủ Việt Nam cũng đang đưa ra nhiều chính sách ưu đãi với mục tiêu xây dựng ngành công nghiệp điện tử trở thành ngành mũi nhọn, tạo nền tảng hỗ trợ cho các ngành công nghiệp khác phát triển. Dự báo Việt Nam sẽ tăng tỷ trọng xuất khẩu điện tử điện máy toàn cầu lên gần 4% vào năm 2025.
Đối với ngành công nghiệp ô tô, nhờ vào tầng lớp trung lưu đang phát triển nhanh chóng, ngành công nghiệp ô tô của Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây. Tuy nhiên, sản xuất, lắp ráp ô tô mới ở mức lắp ráp cơ bản và chưa đạt đến trình độ chuyên môn hóa cao.
Để thúc đẩy ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, chính phủ đang đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ và ưu đãi như giảm thuế tiêu thụ đặc biệt, có ưu đãi thuế cho sản xuất và lắp ráp ô tô, phê duyệt "Chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035".
Về ngành sản xuất công nghệ cao, Việt Nam đang đặt mục tiêu làm chủ một số công nghệ cao, hướng đến xây dựng hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ cao và đẩy mạnh giá trị xuất khẩu hàng công nghệ cao vào năm 2030.
Theo Chương trình Quốc gia phát triển công nghệ cao đến năm 2030 được Thủ tướng ban hành đầu năm 2021, đến năm 2030, Chính phủ muốn phát triển 500 doanh nghiệp sản xuất sản phẩm công nghệ cao, 200 doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
Theo Tổ quốc