IMF cho rằng, triển vọng tăng trưởng lạc quan của Việt Nam đang đi ngược chiều với xu hướng chậm lại ở những nền kinh tế khác trong khu vực châu Á. Lạm phát tương đối thấp của Việt Nam cũng là một ngoại lệ trong khu vực.
Nửa đầu năm 2022, Việt Nam chứng kiến sự phục hồi kinh tế nhanh chóng, khi các hạn chế của đại dịch được nới lỏng, sau khi áp dụng chiến lược sống chung với Covid-19 và chiến dịch tiêm chủng quyết liệt. Các chính sách hỗ trợ như duy trì lãi suất thấp, thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, kết hợp với Chương trình phục hồi và phát triển kinh tế xã hội của Chính phủ đã giúp tăng sản lượng ngành chế tạo, phục hồi hoạt động bán lẻ và du lịch.
Theo đó, mới đây, IMF đã nâng dự báo tăng trưởng của Việt Nam lên 7% trong năm nay, tăng 1 điểm % so với dự báo được đưa ra ba tháng trước đó và là lần điều chỉnh tăng đáng kể duy nhất trong số các nền kinh tế lớn ở châu Á. Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong nhóm ASEAN-6.
Tháng 4/2022, IMF dự báo Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Singapore và Philippines tăng trưởng GDP lần lượt là 5,4%; 3,3%; 5,6%; 3,7%; 6,5% vào năm 2022. Tháng 7/2022, dự báo cho Indonesia được điều chỉnh giảm xuống còn 5,3%, Thái Lan còn 2,8%, Malaysia còn 5,1%, và Philippines lên 6,7%.
IMF cũng đã hạ dự báo tăng trưởng cho năm 2023 của Việt Nam 0,5 điểm % xuống còn 6,7%, nhưng đó vẫn là con số khởi sắc so với triển vọng mờ nhạt ở những nơi khác và sẽ là mức tăng cao nhất trong số các nền kinh tế lớn của châu Á. Ngược lại, ước tính tăng trưởng cho châu Á đã giảm xuống 4,2% và 4,6% cho năm 2022 và năm 2023 theo Báo cáo cập nhật Triển vọng Kinh tế Thế giới mới nhất của IMF.
Áp lực lạm phát của Việt Nam chủ yếu nằm ở một số hàng hóa như nhiên liệu và các dịch vụ liên quan như vận tải. Người tiêu dùng phần lớn không bị ảnh hưởng bởi sự gia tăng giá lương thực toàn cầu, vì nguồn cung trong nước dồi dào, giá thịt lợn giảm so với mức đỉnh của năm ngoái và gạo - lương thực chính ở Việt Nam - vẫn rẻ hơn so với các loại ngũ cốc khác như lúa mì. Hơn nữa, mức tăng giá đối với các dịch vụ như y tế và giáo dục cũng rất nhẹ.
Tuy nhiên, theo IMF, lạm phát có thể tăng lên khi hoạt động kinh tế trở lại với tốc độ tối đa. Chi phí vận chuyển cao hơn và các mặt hàng như phân bón và thức ăn chăn nuôi cũng có thể làm tăng giá nhiều loại hàng hóa và dịch vụ hơn, gây thêm áp lực lạm phát.
Sự phục hồi của Việt Nam cũng gặp phải những khó khăn do tăng trưởng toàn cầu giảm tốc. Báo cáo Triển vọng Kinh tế Thế giới của IMF đã hạ dự báo tăng trưởng xuống 3,2% trong năm nay và 2,9% vào năm sau trong bối cảnh tác động của xung đột Nga - Ukraine, sự suy thoái ở Trung Quốc và các nền kinh tế tiên tiến. Sự suy giảm này có nghĩa là nhu cầu đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam giảm, đặc biệt là từ các đối tác thương mại quan trọng như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên minh châu Âu.
Ngoài ra, Việt Nam đang siết chặt các quy định tài chính khi Mỹ và các nền kinh tế phát triển khác tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Việc này làm tăng chi phí tài chính và có thể gây ra hiện tượng dòng vốn đảo ngược.
IMF cũng cho rằng, những bất ổn của thương mại toàn cầu và thị trường tài chính có thể gây tác động tiêu cực đến sự phục hồi, đặc biệt là trong trường hợp một số ngành mất khả năng tiếp cận hàng hóa trung gian cần thiết do chuỗi cung ứng gián đoạn. Điều đó có thể làm hạn chế đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, làm chậm tốc độ tăng trưởng sản xuất và công nghệ.
IMF khuyến nghị, các nhà hoạch định chính sách cần thực hiện những thay đổi kịp thời: Chính sách tài khóa cần đi đầu trong việc hỗ trợ phục hồi, nhưng được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với các điều kiện kinh tế đang phát triển.
Ngân hàng Trung ương nên tập trung vào rủi ro lạm phát gia tăng và khẳng định sẵn sàng hành động khi cần thiết và vẫn cam kết đạt được mục tiêu lạm phát.
Các cơ quan chức năng cũng cần tiếp tục xử lý các khoản nợ xấu trong hệ thống ngân hàng và giám sát chặt chẽ các rủi ro tiềm ẩn trên thị trường bất động sản để đảm bảo ổn định tài chính.
Theo cafef